Vietnamese – Ten Clean Fingers Mười Ngón Tay Thơm

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10

Mười ngón tay sạch tinh tươm , vì bé chăm rửa tay
Rửa với bọt xà bông thơm, từng ngón tay sạch trơn

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10

Rửa trước khi mình ăn cơm và lúc ta vừa ăn xong
Rửa những khi vệ sinh xong để ngón tay mình thơm tho.

Translation:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9,10,

Ten fingers are clean, because I wash my hands,
Wash with scented soap, and clean each finger,

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10,
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 ,9, 10,

I rinse before I eat and after I eat my meal,
I wash when we go out so I can keep my hands clean